Scholar Hub/Chủ đề/#dịch chiết/
Dịch chiết (tiếng Anh: extraction) là quá trình tách một chất hay một nhóm chất từ một hỗn hợp hoặc nền chất bằng cách sử dụng chất dung môi. Quá trình này thườ...
Dịch chiết (tiếng Anh: extraction) là quá trình tách một chất hay một nhóm chất từ một hỗn hợp hoặc nền chất bằng cách sử dụng chất dung môi. Quá trình này thường diễn ra khi muốn tách một chất hoạt động hay một dược phẩm từ cây thuốc, thực vật hay hỗn hợp hợp chất phức tạp. Dịch chiết có thể được thực hiện bằng nhiều phương pháp khác nhau như chiết cạn, chiết bằng nhiệt độ, chiết bằng áp suất, chiết bằng sóng siêu âm và chiết bằng dung môi thích hợp.
Dịch chiết là quá trình tách chất của một pha (gọi là pha rắn hoặc pha hữu cơ) từ một pha khác (gọi là pha lỏng) bằng cách sử dụng một chất dung môi.
Dịch chiết được sử dụng phổ biến trong công nghiệp hóa chất, y học, sinh học phân tử và nhiều ngành khoa học khác. Quá trình này có thể được thực hiện theo nhiều phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào tính chất của chất cần tách và chất dung môi sử dụng.
Các bước chính trong quá trình dịch chiết bao gồm:
1. Chuẩn bị: Đầu tiên, mẫu chứa chất cần tách được chuẩn bị. Nếu đó là một chất có nguồn gốc tự nhiên, chẳng hạn như cây thuốc, thì mẫu có thể được nghiền hoặc nghiền nhỏ trước.
2. Lựa chọn chất dung môi: Chất dung môi phải có thể hòa tan chất cần tách, nhưng không hòa tan các chất khác trong mẫu. Chất dung môi cũng phải dễ tách ra sau quá trình chiết.
3. Chiết chất: Mẫu được trộn với chất dung môi trong một ống pha lỏng và khuấy nhẹ để đảm bảo chất cần chiết hoà tan vào chất dung môi. Quá trình này có thể được tiến hành ở nhiệt độ phòng hoặc ở nhiệt độ cao.
4. Tách chất: Sau khi pha rắn và pha lỏng được trộn đều, chúng được tách ra bằng cách sử dụng các phương pháp như ly tâm, kỹ thuật sục khí, sử dụng lực hút hoặc hấp thụ bằng chất khác.
5. Tách chất dung môi: Sau khi chất được chiết được tách ra, chất dung môi thường được loại bỏ hoặc thu lấy lại để có thể được sử dụng lại.
Dịch chiết là một quy trình quan trọng trong việc thu được các chất quan trọng từ tự nhiên hoặc điều chỉnh phân tích và tách chất trong phòng thí nghiệm.
Dịch chiết là một quá trình tách chất hữu cơ tự nhiên (hoặc hợp chất được tổng hợp) ra khỏi một hỗn hợp chất ban đầu bằng cách sử dụng một chất dung môi tương thích. Quá trình này dựa trên sự khả năng hòa tan của chất cần tách trong dung môi, trong khi các chất khác trong hỗn hợp không hòa tan hoặc hòa tan ít trong dung môi đó.
Các bước chi tiết trong quá trình dịch chiết bao gồm:
1. Chuẩn bị mẫu: Mẫu chứa chất cần tách được chuẩn bị và nghiền nhỏ. Nếu cần, mẫu còn có thể được suy giảm kích thước để tăng diện tích tiếp xúc với dung môi.
2. Lựa chọn chất dung môi: Chất dung môi được chọn phải hòa tan chất cần tách một cách hiệu quả. Đồng thời, nó phải không hòa tan hoặc hòa tan ít các chất khác trong hỗn hợp ban đầu. Thông thường, các dung môi hữu cơ như ete, hexan, aceton, etanol, methanol hoặc nước được sử dụng tùy thuộc vào tính chất của chất cần tách.
3. Tiến hành dịch chiết: Mẫu được trộn với dung môi trong một bình chiết và khuấy đều trong một thời gian nhất định. Quá trình hòa tan của chất cần tách trong dung môi diễn ra trong thời gian này.
4. Phân tách pha rắn và pha lỏng: Sau khi hoàn thành quá trình dịch chiết, dung dịch chứa chất cần tách pha lỏng được tách ra khỏi pha rắn, thường thông qua ủ bột hoặc ly tâm. Pha lỏng chứa chất được chiết được thu một cách kỹ lưỡng.
5. Rửa và thu hồi dung môi: Dung môi chứa chất đã chiết cần được tách ra từ pha lỏng. Phương pháp rửa và thu hồi dung môi phụ thuộc vào tính chất của dung môi và chất được chiết, có thể bao gồm các kỹ thuật như cô lập bằng hơi nước, quá trình pha lỏng pha phơi nhiệt hoặc sử dụng máy bay hơi.
6. Cô lập chất được chiết: Cuối cùng, chất hoạt động hoặc dược phẩm được loại bỏ hoặc thu lấy từ dung môi. Quá trình này thường bao gồm chưng cất hoặc tưới dung môi.
Dịch chiết là một quá trình quan trọng trong các lĩnh vực như hóa học, dược phẩm, thực phẩm và sinh học, để thu được và tách các chất quan trọng từ nguồn tự nhiên hoặc để phân tích và định lượng chúng trong các mẫu phức tạp.
ĐÁNH GIÁ TÁC DỤNG BẢO VỆ GAN CỦA DỊCH CHIẾT CHÙM NGÂY (Moringa oleifera) TRÊN CHUỘT GÂY TỔN THƯƠNG GAN BẰNG CARBON TETRACHLORIDE (CCl4)Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Tập 15 Số 2 - Trang 225-233 - 2024
Nghiên cứu đánh giá khả năng chống oxi hóa và bảo vệ gan của dịch chiết rễ cây chùm ngây. Chuột thuần chủng BALB/c bị gây độc gan cấp bằng carbon tetrachloride (CCl4) sau đó được cho uống dịch chiết chùm ngây để đánh giá khả năng bảo vệ gan. Trong các thí nghiệm, dịch chiết rễ chùm ngây được thử nghiệm ở liều 0,5 ml/kg khối lượng cơ thể/ngày (tương ứng với 2g bột rễ/kg thể trọng) và silymarin (50 mg/kg khối lượng cơ thể/ngày). Kết quả cho thấy sau 14 ngày cho uống hoạt độ AST, ALT, LDH và bilirubin toàn phần trong huyết thanh giảm xuống tương tự so với các lô chuột uống silymarin. Kết quả phân tích vi thể và đại thể gan chuột cho thấy dịch chiết chùm ngây có hiệu quả bảo vệ tích cực tương tự như silymarin. Kết quả thu được từ nghiên cứu này đã mở ra khả năng sử dụng dịch chiết từ rễ cây chùm ngây để làm thuốc bảo vệ gan.
#Liver protection #carbon tetrachloride #Moringa oleifera #root extract
Ảnh hưởng của chất chiết thảo dược lên tăng trưởng, miễn dịch không đặc hiệu và khả năng kháng bệnh của tôm thẻ chân trắng (Penaeus vannamei) với Vibrio parahaemolyticusTạp chí Khoa học Đại học cần Thơ - Tập 56 Số 5 - Trang 150-159 - 2020
Bệnh truyền nhiễm trên tôm nuôi diễn biến ngày càng phức tạp, đặc biệt với sự xuất hiện của bệnh hoại tử gan tụy cấp tính vào năm 2009. Trong bối cảnh đó, ứng dụng chiết xuất thảo dược bổ sung vào thức ăn được xem như giải pháp an toàn để phòng bệnh trong nuôi thủy sản. Nhiều loại thảo dược được xác định có tác dụng kháng khuẩn, kích thích tăng trưởng, tăng cường miễn dịch, và khả năng kháng bệnh ở động vật thủy sản. Trong nghiên cứu này, chất chiết bàng (Terminalia catappa), diệp hạ châu thân đỏ (Phyllanthus urinaria) được bổ sung vào thức ăn ở nồng độ 1%, 2% cho tôm thẻ chân trắng trong 4 tuần, sau đó đánh giá tác động đến tăng trưởng và đáp ứng miễn dịch. Kết quả ghi nhận: (i) bổ sung chất chiết diệp hạ châu thân đỏ, chất chiết bàng ở nồng độ 1%, 2% không ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng của tôm thẻ chân trắng sau 4 tuần; (ii) nghiệm thức bổ sung 1% chất chiết bàng giúp tôm thẻ chân trắng tăng cường các chỉ số miễn dịch (chỉ số huyết học, hoạt tính phenoloxidase, hoạt tính superoxide dismutase) và tỷ lệ sống khi cảm nhiễm với Vibrio parahaemolyticus. Những kết quả đạt được của nghiên cứu cho thấy tiềm năng ứng dụng của chất chiết bàng, diệp hạ châu trong nuôi tôm thương phẩm.
#Chất chiết thảo dược #Đáp ứng miễn dịch không đặc hiệu #Tăng trưởng #Tôm thẻ chân trắng #Vibrio parahaemolyticus
NGHIÊN CỨU TÁCH CHIẾT VÀ XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN HÓA HỌC TINH DẦU SA NHÂN Ở HƯƠNG HỒ, HƯƠNG TRÀ, THỪA THIÊN HUẾNguyên liệu được sử dụng trong nghiên cứu là hạt Sa nhân thu mua trên địa bàn xã Hương Hồ, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế. Hạt được sấy sơ bộ ở 400C đến độ ẩm 12%, sau đó xay mịn và sàng để lấy hạt có kích thước nhỏ hơn 1 mm. Tinh dầu từ hạt Sa nhân nghiền mịn thu được bằng phương pháp trích ly với dung môi ethanol 96%, tỷ lệ nguyên liệu/dung môi là 1/9, thời gian trích ly là 14 giờ ở nhiệt độ 600C. Thành phần các cấu tử bay hơi trong tinh dầu sau trích ly được phân tích bằng phương pháp sắc ký khối phổ (GC – MS) cho thấy hàm lượng các chất bay hơi chiếm 96,37% tổng lượng tinh dầu với một số thành phần chính có dược tính với tỷ lệ tương ứng là 48,00% camphor, 8,67% camphene, 36,87% endobornyl acetate, 2,36% nerolidol B và 1,24% β-pinene.
#Amomum xanthioides # #dịch chiết # #tinh dầu # #GC-MS
Nghiên cứu phân lập và xác định cấu trúc một số hợp chất hóa học trong dịch chiết chloroform từ hoa đu đủ đực (Carica papaya L.) thu hái ở Quảng Nam – Đà NẵngHoa đu đủ đực (Carica papaya L.) được sử dụng nhiều trong dân gian để điều trị các bệnh về đường hô hấp. Trong nghiên cứu này, hoa đu đủ đực được thu hái tại một số địa điểm thuộc thành phố Đà Nẵng và tỉnh Quảng Nam. Nguyên liệu sau khi xử lý sơ bộ được chiết bằng dung môi methanol, quay khô thu được cao chiết tổng. Cao tổng methanol được chiết phân đoạn lần lượt với các dung môi có độ phân cực tăng dần là n-hexane, chloroform, dichloromethane và ethyl acetate. Bài báo này công bố kết quả phân lập và xác định cấu trúc các hợp chất hóa học của phân đoạn chloroform bao gồm rutin (1), acid gallic (2), daucosterol (3). Cấu trúc các hợp chất được xác định dựa trên phân tích phổ NMR, phổ MS và so sánh với các dữ liệu trong tài liệu tham khảo.
#Carica papaya #rutin #acid gallic #daucosterol #hoa đu đủ đực
Thu nhận dịch chiết giàu các hợp chất phenolic có tác dụng trong phòng và điều trị bệnh từ cây diệp hạ châu đắng (phyllanthus amarus) trồng tại tỉnh Phú YênPhyllanthus Amarus là loại thảo dược được dân gian sử dụng rộng rãi trong điều trị các rối loạn chuyển hoá của gan. Phenolic và hoạt tính chống oxy hoá xem như là tiềm năng bảo vệ gan của loại thực vật này, được tiến hành khảo sát trong nghiên cứu. Hoạt tính chống oxy hoá của phenolic là do tính chất cho nhận điện tử, đóng vai trò trong việc hấp thụ và trung hoà các gốc tự do, hay phân ly các gốc peroxide. Phương pháp trích ly kết hợp sử dụng các dung môi khác nhau và sóng siêu âm được khảo sát với hàm mục tiêu là hàm lượng phenolic chống oxy hoá cao. Hàm lượng phenolic tổng và hoạt tính chống oxy hoá của dịch trích Phyllanthus Amarus được đánh giá qua phương pháp Folin-Ciocalteau và khả năng quét gốc tự do 2,2-diphenyl-1-picrylhydrazyl (DPPH). Methanol được minh chứng là dung môi phù hợp nhất cho quá trình trích ly phenolic và hoạt tính chống oxy hoá từ Phyllanthus Amarus. Sự kết hợp giữa các điều kiện tối ưu của dung môi trích ly và sóng siêu âm hứa hẹn nhiều hy vọng cho quá trình trích ly các loại thảo dược
#Phyllanthus amarus #phenolics #antioxidant activity #methanol #ultrasound
THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ HOẠT TÍNH KHÁNG KHUẨN, KHÁNG OXY HÓA, GÂY ĐỘC TẾ BÀO CỦA DỊCH CHIẾT ACETONE TỪ LÁ HELICTERES HIRSUTA LOURTrong nghiên cứu hiện tại, 25 hợp chất hóa học của chiết xuất aceton từ lá Helicteres hirsuta đã được phân tích lần đầu tiên bằng phương pháp GC – MS, trong đó các hợp chất neophytadiene, metyl este của acid palmitic, acid palmitic, phytol, acid linolenic và acid octadecanoic đã được xác định là các thành phần chính. Bằng phương pháp khuếch tán đĩa thạch, chiết xuất aceton từ lá Helicteres hirsuta có khả năng ức chế sự phát triển của 6 chủng vi khuẩn kiểm nghiệm, bao gồm Escherichia coli, Pseudomonas aeruginosa, Salmonella enteritidis, Salmonella typhimurium, Bacillus cereus và Staphylococcus aureus. Hơn nữa, các phương pháp DPPH và MTT đã được sử dụng để xác định các hoạt tính chống oxy hóa và gây độc tế bào của chiết xuất. Kết quả cho thấy chiết xuất có khả năng gây độc dòng tế bào ung thư gan (Hep-G2) với IC50 là 381,8 ppm trong khi giá trị này là 1,223 mg/mL trong thử nghiệm ức chế DPPH
#Helicteres hirsuta; GC/MS; antibacterial #antioxidant #cytotoxic activities; acetone extract
NGHIÊN CỨU BÀO CHẾ VÀ ĐÁNH GIÁ HOẠT TÍNH SINH HỌC CỦA DỊCH CHIẾT LÁ VỐI (SYZYGIUM NERVOSUM)Đặt vấn đề: Lá vối được sử dụng rộng rãi trong dân gian với nhiều công dụng như giải nhiệt, kháng viêm, kháng oxy hóa, hạ đường huyết, trị cảm cúm. Mục tiêu nghiên cứu: Xây dựng được quy trình bào chế dịch chiết từ lá vối với hàm lượng flavonoid cao, đánh giá tác dụng kháng oxy hóa và ức chế enzyme α-glucosidase của dịch chiết từ lá vối. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Lá vối được thu hái tại Quảng Bình, được làm sạch, phơi khô, xay nhỏ và chiết với các thông số khảo sát: dung môi, nhiệt độ, thời gian, tỷ lệ dược liệu/dung môi. Đánh giá hàm lượng flavonoid chiết được bằng phương pháp hiện màu với thuốc thử và đo độ hấp thu quang bằng UV-Vis. Đánh giá khả năng kháng oxy hóa bằng phương pháp DPPH. Thử hoạt tính ức chế enzyme α-glucosidase bằng phương pháp sử dụng cơ chất pNPG. Kết quả: Xây dựng được quy trình bào chế dịch chiết từ lá vối giàu flavonoid (51,95 mg RE/g bột lá vối) bằng phương pháp siêu âm với dung môi ethanol 40%, nhiệt độ 80 °C, thời gian 60 phút, tỷ lệ dược liệu/dung môi 1/20 g/mL. Dịch chiết có khả năng kháng oxy hóa và ức chế α-glucosidase với IC50 lần lượt là 88,86 µg/mL và 338,55 µg/mL. Kết luận: Nghiên cứu đã xây dựng quy trình bào chế dịch chiết từ lá vối với hàm lượng flavonoid tối ưu, đồng thời đánh giá tác dụng kháng oxy hóa, ức chế α-glucosidase, là cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về lá vối tại Việt Nam.
#Lá vối #Syzygium nervosum #flavonoid #kháng oxy hóa #α-glucosidase
Nghiên cứu tác dụng xua muỗi Aedes aegypti của dịch chiết húng quế Ocimum basilicum L. Lamiaceae trên thực nghiệmNghiên cứu được tiến hành từ tháng 06 đến tháng 8 năm 2020, tại Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Trung ương.
Mục tiêu: Thử tác dụng xua muỗi Aedes aegypti của dịch chiết nước Húng quế (Ocimum basilicum L. Lamiaceae) trên động vật thí nghiệm.
Phương pháp nghiên cứu: Tiến hành thử tác dụng xua muỗi theo phương pháp của Tổ chức Y tế thế giới (WHO), với mồi là chuột lang. Chín trăm (900) muỗi Aedes aegypti được chia thành 9 lô, mỗi lô 100 con; trong đó có 3 lô chứng (muỗi được nhốt trong ống tunnel với màn không tẩm dịch thử), 3 lô thử với dịch chiết húng quế nồng độ 100 g/100 mL và 3 lô thử với dịch chiết húng quế nồng độ 200 g/100 mL. Đánh giá tỷ lệ muỗi chết và tỷ lệ muỗi bị ức chế hút máu ở các lô chứng và lô thử nghiệm sau 15 giờ tiếp xúc với màn tẩm dịch thử.
Kết quả: Dịch chiết húng quế ở các nồng độ 100 g/100 mL và 200 g/100 mL có tác dụng xua trung bình lần lượt là 62,71% và 76,12% muỗi Aedes aegypti.
#Húng quế #Ocimum basilicum L. Lamiaceae #muỗi Aedes aegypti #dịch chiết nước #tác dụng xua #tỷ lệ chết #tỷ lệ ức chế hút máu.
TỔNG HỢP XANH NANO VÀNG BẰNG DỊCH CHIẾT VỎ TRÁI THƠM VÀ ỨNG DỤNG LÀM XÚC TÁC CHO PHẢN ỨNG XỬ LÝ 4-NITROPHENOLTrong công trình này, nano vàng (AuNPs) đã được tổng hợp thành công bằng phương pháp một bước đơn giản sử dụng chiết xuất từ vỏ trái thơm (PP), một nguồn phế thải nông nghiệp để làm chất khử cũng như chất ổn định. Các thông số chính ảnh hưởng đến tổng hợp PP-AuNPs, bao gồm nồng độ ion vàng, thời gian phản ứng và nhiệt độ phản ứng được tối ưu hóa bằng quang phổ hấp thụ tử ngoại - khả kiến (UV-Vis) với độ hấp thụ cực đại đặc trưng cho nano vàng tại 560 nm. Các nhóm chức hữu cơ đóng vai trò khử các ion vàng và ổn định các hạt PP_AuNPs được kiểm tra bằng quang phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (FTIR). Phân tích nhiễu xạ tia X (XRD) đã xác định cấu trúc tinh thể của PP_AuNPs. Các phép đo trên kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM) cho thấy các hạt PP_AuNPs chủ yếu có dạng hình cầu với kích thước nhỏ trong khoảng 5-15 nm. Các hạt nano vàng cũng đã thể hiện hoạt tính xúc tác khá tốt trong việc khử hoàn toàn 4-nitrophenol thành 4-aminophenol trong 10 phút với hằng số tốc độ phản ứng là 0,233 phút-1.
#Gold nanoparticles #biosynthesis #pineapple peel #catalytic activity #4-nitrophenol reduction